|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 65807 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 364C4EAD-A041-4BC5-BACB-0C7B7E46CFB3 |
---|
005 | 202209051606 |
---|
008 | 220818s2016 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411501 |
---|
035 | ##|a1083170237 |
---|
039 | |a20241130103731|bidtocn|c20220905160647|dtult|y20220818083813|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.9597|bVIE |
---|
245 | 00|aViệt Nam 2035 :|bHướng tới thịnh vượng, sáng tạo, công bằng và dân chủ: |
---|
260 | |aHà Nội :|bNgân hàng thế giới ; Bộ Kế hoạch và Đầu tư xb.,|c2016 |
---|
300 | |a537 tr. ;|c27 cm. |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xKinh tế|xTăng trưởng|vBáo cáo|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aBáo cáo tổng quan |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aTăng trưởng |
---|
710 | 2|aNgân hàng thế giới |
---|
710 | 2|aBộ Kế hoạch và Đầu tư |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000102574, 000124958-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000124958thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000124958
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.9597 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000124959
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.9597 VIE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000102574
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.9597 VIE
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào