Ký hiệu xếp giá
| 338.4791 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thùy Trang |
Nhan đề
| Sugerencias para atraer a turistas españoles de la ciudad Sevilla (España) a Vietnam = Giải pháp thu hút khách du lịch Thành phố sevilla (Tây Ban Nha) đến Việt Nam / Nguyễn Thùy Trang; Nguyễn Thùy Trang hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| viii, 72tr. ; 29cm. |
Đề mục chủ đề
| Du lịch-Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thu hút khách du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thùy Trang |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124759 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303012(1): 000124758 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65833 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 3FDEF73F-6EF0-4CF8-9AB4-32778C27229F |
---|
005 | 202308020933 |
---|
008 | 220822s2022 vm spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410511 |
---|
039 | |a20241201153745|bidtocn|c20230802093323|dmaipt|y20220822081608|zmaipt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.4791|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thùy Trang |
---|
245 | 10|aSugerencias para atraer a turistas españoles de la ciudad Sevilla (España) a Vietnam = |bGiải pháp thu hút khách du lịch Thành phố sevilla (Tây Ban Nha) đến Việt Nam / |cNguyễn Thùy Trang; Nguyễn Thùy Trang hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |aviii, 72tr. ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aThu hút khách du lịch |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Tây Ban Nha |
---|
700 | 0 |aNguyễn Thùy Trang|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124759 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303012|j(1): 000124758 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/tb/000124758thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124759
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
338.4791 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124758
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TB
|
338.4791 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|