|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6584 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6731 |
---|
008 | 040511s1990 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2190311918 |
---|
035 | ##|a25197739 |
---|
039 | |a20040511000000|banhpt|y20040511000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bBOY |
---|
090 | |a448.24|bBOY |
---|
100 | 1 |aBoyer, Henri. |
---|
245 | 10|aNouvelle introduction à la didactique du français langue étrangère /|cHenri Boyer, Michèle Pendanx, Michèle Butzbach-Rivera. |
---|
260 | |aParis :|bCLE international,|c1990. |
---|
300 | |a239 p. :|b ill. ;|c21 cm. |
---|
440 | |aLe français sans frontières |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 10|aFrench language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aGiảng dạy|xHọc tập|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aButzbach-Rivera, Michèle. |
---|
700 | 1 |aPendanx, Michèle. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000007156-7 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007156
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 BOY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007157
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 BOY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|