• Sách
  • 820.8 NOR
    The Norton anthology of English literature.

LCC PR1109
DDC 820.8
Nhan đề The Norton anthology of English literature. Volume 1 / M.H. Abrams,..[et al].
Lần xuất bản 6th ed.
Thông tin xuất bản New York : Norton, c1993
Mô tả vật lý xxxvi, 2586 p. ; 25 cm.
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề English literature
Thuật ngữ chủ đề Văn học Anh-Bộ sưu tập-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Great Britain-Literary collections.
Từ khóa tự do Văn học Anh
Từ khóa tự do Tuyển tập
Tác giả(bs) CN Abrams, M. H. (Meyer Howard),
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000010588, 000023556, 000025450
000 00000cam a2200000 a 4500
0016589
0021
0046736
005202110070854
008040511s1993 nyu eng
0091 0
010|a 92040016
020|a0393962881
035##|a35395913
039|a20211007085433|banhpt|c20210614093757|danhpt|y20040511000000|zanhpt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|anyu
05000|aPR1109|b.N6 1993
08204|a820.8|220|bNOR
24514|aThe Norton anthology of English literature. |nVolume 1 /|cM.H. Abrams,..[et al].
250|a6th ed.
260|aNew York :|bNorton,|cc1993
300|axxxvi, 2586 p. ;|c25 cm.
500|aIncludes index.
5051 |av. 1. The Middle Ages / Donaldson/David. The sixteenth century / Smith/Lewalski. The early seventeenth century / Adams/Logan. The Restoration and the eighteenth century / Monk/Lipking.
65000|aEnglish literature
65017|aVăn học Anh|xBộ sưu tập|2TVĐHHN.
651|aGreat Britain|xLiterary collections.
6530 |aVăn học Anh
6530 |aTuyển tập
7001 |aAbrams, M. H.|c(Meyer Howard),|d1912-
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000010588, 000023556, 000025450
890|a3|b48|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000010588 TK_Tiếng Anh-AN 820.8 NOR Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000023556 TK_Tiếng Anh-AN 820.8 NOR Sách 5
3 000025450 TK_Tiếng Anh-AN 820.8 NOR Sách 7

Không có liên kết tài liệu số nào