|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 65895 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | BF77C6A0-E70B-49CA-92CA-B5A6777AF73C |
---|
005 | 202308020949 |
---|
008 | 050321s2022 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411536 |
---|
039 | |a20241202142940|bidtocn|c20230802094859|dmaipt|y20220824141537|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bKYY |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Anh. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội thảo sinh viên khoa tiếng Anh chuyên ngành : |bLưu hành nội bộ / |cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2022 |
---|
300 | |a192p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh chuyên ngành|xHội thảo khoa học sinh viên|vKỉ yếu |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học sinh viên |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000124540-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/kyyeu/000124540thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124540
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124541
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.0071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|