- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 973.9203 KUR
Nhan đề: NTC's dictionary of the USA / :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 659 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 671 |
---|
005 | 202109231048 |
---|
008 | 031210s1998 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0844258628 (hardcover) |
---|
020 | |a0844258636 (paperback) |
---|
035 | |a704042497 |
---|
035 | ##|a37187482 |
---|
039 | |a20241125205023|bidtocn|c20210923104809|danhpt|y20031210000000|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a973.9203|221|bKUR |
---|
100 | 1 |aKurian, George Thomas. |
---|
245 | 10|aNTC's dictionary of the USA / : |bA practical guide to Americam language and culture / |cGeorge Kurian. |
---|
260 | |aLincolnwood, Ill. :|bNTC Pub. Group,|cc1998 |
---|
300 | |axi, 237 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aPopular culture|zUnited States|vDictionaries. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xVăn hoá|zHoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn hoá quần chúng|zMỹ|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aMỹ|xNền văn minh|2TVĐHHN. |
---|
651 | 0|aUnited States|xCivilization|y1970-|xDictionaries. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ. |
---|
653 | 0 |aNền văn minh |
---|
653 | 0 |aVăn hoá quần chúng |
---|
653 | 0 |aVăn hoá |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000006158, 000007573 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006158
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
973.9203 KUR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000007573
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
973.9203 KUR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|