|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6591 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6738 |
---|
005 | 202105041001 |
---|
008 | 040512s1989 iau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 88070128 |
---|
020 | |a069704422X (pbk.) |
---|
035 | ##|a18950571 |
---|
039 | |a20210504100129|banhpt|c20040512000000|danhpt|y20040512000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aiau |
---|
050 | 00|aHF5718|b.A745 1989 |
---|
082 | 04|a658.45|219|bAND |
---|
090 | |a658.45|bAND |
---|
100 | 1 |aAndrews, Patricia Hayes. |
---|
245 | 10|aCommunication for business and the professions /|cPatricia Hayes Andrews, John E. Baird, Jr. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aDubuque, Iowa :|bW.C. Brown,|c1989 |
---|
300 | |axv, 445 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and indexes. |
---|
650 | 00|aPublic speaking |
---|
650 | 00|aBusiness communication |
---|
650 | 17|aGiao tiếp xã hội|xKinh doanh|xDiễn thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aPublic speaking |
---|
653 | 0 |aDiễn thuyết |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp xã hội |
---|
700 | 1 |aBaird, John E. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000010000 |
---|
890 | |a1|b19|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010000
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.45 AND
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|