Tác giả CN
| Nguyễn, Tô Chung. |
Nhan đề
| Vai trò của từ Hán-Nhật và thành ngữ Hán-Nhật trong tiếng Nhật = Role of Sino-Japanese word and phraseologism in Japanese language /Nguyễn Tô Chung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| tr. 3-8 |
Tóm tắt
| Bài viết nêu vai trò của từ Hán-Nhật và than ngữ Hán-Nhật trong tiếng Nhật. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nhật Bản--Từ Hán-Nhật--Thành ngữ Hán-Nhật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ Hán-Nhật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ Hán-Nhật |
Nguồn trích
| Tạp chí khoa học ngoại ngữ- Số 24/2010 |
|
000
| 00000nab#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65910 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B8453828-369D-4637-AAA5-72027BCF638A |
---|
005 | 202208260858 |
---|
008 | 220826s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18592503 |
---|
035 | |a1456385100 |
---|
039 | |a20241130092152|bidtocn|c|d|y20220826085858|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Tô Chung. |
---|
245 | 10|aVai trò của từ Hán-Nhật và thành ngữ Hán-Nhật trong tiếng Nhật = Role of Sino-Japanese word and phraseologism in Japanese language /|cNguyễn Tô Chung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2010 |
---|
300 | |atr. 3-8 |
---|
520 | |aBài viết nêu vai trò của từ Hán-Nhật và than ngữ Hán-Nhật trong tiếng Nhật. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xTừ Hán-Nhật|xThành ngữ Hán-Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTừ Hán-Nhật |
---|
653 | 0 |aThành ngữ Hán-Nhật |
---|
773 | |tTạp chí khoa học ngoại ngữ|gSố 24/2010 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào