- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 306.76 NGH
Nhan đề: Is family environment a safe space for lgbtq+ university students during the covid-19 pandemic? =
DDC
| 306.76 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Cẩm Hường |
Nhan đề
| Is family environment a safe space for lgbtq+ university students during the covid-19 pandemic? = Liệu môi trường gia đình có phải không gian an toàn cho sinh viên lgbt+ trong dịch covid-19? / Nguyễn Thị Cẩm Hường; Hà Hoàng Yến hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| viii, 78tr. : bảng ; 29cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sinh viên LGBT+-Môi trường gia đình-Covid-19 |
Từ khóa tự do
| Covid-19 |
Từ khóa tự do
| Môi trường gia đình |
Từ khóa tự do
| Sinh viên LGBT+ |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Hoàng Yến |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124751 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303010(1): 000124750 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65938 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | C72360F0-A9E0-4AB6-AA08-04EB76CBDB1D |
---|
005 | 202308020941 |
---|
008 | 220830s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373766 |
---|
039 | |a20241129132117|bidtocn|c20230802094128|dmaipt|y20220830133318|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.76|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Cẩm Hường |
---|
245 | 10|aIs family environment a safe space for lgbtq+ university students during the covid-19 pandemic? = |bLiệu môi trường gia đình có phải không gian an toàn cho sinh viên lgbt+ trong dịch covid-19? / |cNguyễn Thị Cẩm Hường; Hà Hoàng Yến hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |aviii, 78tr. : |bbảng ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aSinh viên LGBT+|xMôi trường gia đình|xCovid-19 |
---|
653 | 0 |aCovid-19 |
---|
653 | 0 |aMôi trường gia đình |
---|
653 | 0 |aSinh viên LGBT+ |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quốc tế học |
---|
700 | 0 |aHà, Hoàng Yến|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124751 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303010|j(1): 000124750 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/q/000124750thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000124751
|
TK_Kho lưu tổng
|
306.76 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000124750
|
NCKH_Khóa luận
|
306.76 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|