Ký hiệu xếp giá
| 306.85 DOU |
Tác giả CN
| Đỗ, Phương Uyên |
Nhan đề
| Domestic violence and impacts on witnesses' mental health: from youth’s perspective = Bạo lực gia đình và tác động tới sức khỏe tinh thần của người chứng kiến: Từ góc nhìn của giới trẻ / Đỗ Phương Uyên; Nguyễn Thị Minh Tiến hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| viii, 82tr. : bảng ; 29cm. |
Đề mục chủ đề
| Bạo lực gia đình-Góc nhìn-Giới trẻ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giới trẻ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sức khỏe tinh thần |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Góc nhìn |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bạo lực gia đình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Tiến |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000124748 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303010(1): 000124749 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65941 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 991931C2-5410-482D-AEFC-63E1508C3ED2 |
---|
005 | 202308020941 |
---|
008 | 220831s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409714 |
---|
039 | |a20241129172050|bidtocn|c20230802094110|dmaipt|y20220831082459|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.85|bDOU |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Phương Uyên |
---|
245 | 10|aDomestic violence and impacts on witnesses' mental health: from youth’s perspective = |bBạo lực gia đình và tác động tới sức khỏe tinh thần của người chứng kiến: Từ góc nhìn của giới trẻ / |cĐỗ Phương Uyên; Nguyễn Thị Minh Tiến hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |aviii, 82tr. : |bbảng ; |c29cm. |
---|
650 | 17|aBạo lực gia đình|xGóc nhìn|xGiới trẻ |
---|
653 | 0 |aGiới trẻ |
---|
653 | 0 |aSức khỏe tinh thần |
---|
653 | 0 |aGóc nhìn |
---|
653 | 0 |aBạo lực gia đình |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quốc tế học |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Tiến|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000124748 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303010|j(1): 000124749 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaluan/q/000124748thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000124748
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
306.85 DOU
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000124749
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-QTH
|
306.85 DOU
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|