|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6596 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6743 |
---|
008 | 040512s1990 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415973 |
---|
035 | ##|a22919079 |
---|
039 | |a20241130112244|bidtocn|c20040512000000|danhpt|y20040512000000|zhautv |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.6|bDES |
---|
090 | |a448.6|bDES |
---|
100 | 1 |aDescayrac, Catherine. |
---|
245 | 10|aUne année en France /|cCatherine Descayrac. |
---|
260 | |aParis :|bCLE International,|c1990. |
---|
300 | |a95 p. :|bill. ;|c27 cm. |
---|
650 | 10|aFrance|xCivilization. |
---|
650 | 10|aFrench language|xReaders|xCivilization, Geography, etc. |
---|
650 | 17|aVăn minh Pháp|xBài đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aBài đọc. |
---|
653 | 0 |aFrance. |
---|
653 | 0 |aVăn minh Pháp. |
---|
653 | 0 |aCivilization. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000006649-50 |
---|
890 | |a2|b63|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006649
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.6 DES
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000006650
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.6 DES
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào