DDC
| 181.11 |
Tác giả CN
| Bùi, Bá Quân |
Nhan đề
| Dịch đồ học tại Việt Nam / Bùi Bá Quân |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 706 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày về Kinh Dịch và Dịch đồ học trong bối cảnh văn hoá Việt Nam; sự lưu truyền và phát triển của Dịch đồ học tại Việt Nam; quan điểm tiếp cận Dịch đồ học Chu Tử của Nho gia Việt Nam; luận giải của Nho gia Việt Nam về Hà đồ - Lạc thư; luận giải của Nho gia Việt Nam về Tiên thiên đồ; luận giải của Nho gia Việt Nam về Hậu thiên đồ |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học-Luận giải-Dịch đồ học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Luận giải |
Từ khóa tự do
| Dịch đồ học |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000135019 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65986 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D1F05580-0470-4AE7-93BF-7EC490B3CAE6 |
---|
005 | 202211111552 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043365405 |
---|
035 | |a1456415235 |
---|
039 | |a20241202160022|bidtocn|c20221111155220|dhuongnt|y20221011103305|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a181.11|bBUQ |
---|
100 | 0 |aBùi, Bá Quân |
---|
245 | 10|aDịch đồ học tại Việt Nam / |cBùi Bá Quân |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a706 tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày về Kinh Dịch và Dịch đồ học trong bối cảnh văn hoá Việt Nam; sự lưu truyền và phát triển của Dịch đồ học tại Việt Nam; quan điểm tiếp cận Dịch đồ học Chu Tử của Nho gia Việt Nam; luận giải của Nho gia Việt Nam về Hà đồ - Lạc thư; luận giải của Nho gia Việt Nam về Tiên thiên đồ; luận giải của Nho gia Việt Nam về Hậu thiên đồ |
---|
650 | 17|aTriết học|xLuận giải|xDịch đồ học |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTriết học |
---|
653 | 0 |aLuận giải |
---|
653 | 0 |aDịch đồ học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000135019 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000135019thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135019
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
181.11 BUQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào