DDC
| 403 |
Tác giả CN
| Heinz, Michaela |
Nhan đề
| Từ điển - Người thầy dạy tiếng : Từ điển học và giáo dục học / Michaela Heinz tuyển chọn và hiệu chỉnh ; Hoàng Thị Nhung, Trương Thị Thu Hà dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021 |
Mô tả vật lý
| 442tr.; 24cm. |
Phụ chú
| Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Le dictionnaire maître de langue (lexicographie et didactique) |
Tóm tắt
| Gồm các bài viết nhằm tưởng nhớ Josette Rey-Debove, một giáo viên dạy tiếng Pháp, đồng thời là một nhà từ điển học và những tư tưởng, quan điểm của bà về từ điển là một công cụ giáo dục ngôn ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển học |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục học |
Từ khóa tự do
| Phương pháp học |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Josette Rey-Debove |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Nhung dịch |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Thu Hà dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000135006 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65993 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2BE88324-77F8-44F4-B0FA-3267AE69B293 |
---|
005 | 202211111501 |
---|
008 | 081223s2021 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043159578 |
---|
035 | |a1456408247 |
---|
039 | |a20241129135208|bidtocn|c20221111150135|dhuongnt|y20221012104009|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a403|bHEI |
---|
100 | 1 |aHeinz, Michaela |
---|
245 | 10|aTừ điển - Người thầy dạy tiếng : |bTừ điển học và giáo dục học / |cMichaela Heinz tuyển chọn và hiệu chỉnh ; Hoàng Thị Nhung, Trương Thị Thu Hà dịch. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2021 |
---|
300 | |a442tr.;|c24cm. |
---|
500 | |aDịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Le dictionnaire maître de langue (lexicographie et didactique) |
---|
520 | |aGồm các bài viết nhằm tưởng nhớ Josette Rey-Debove, một giáo viên dạy tiếng Pháp, đồng thời là một nhà từ điển học và những tư tưởng, quan điểm của bà về từ điển là một công cụ giáo dục ngôn ngữ |
---|
650 | 17|aTừ điển học |
---|
650 | 17|aGiáo dục học |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aJosette Rey-Debove |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thị Nhung|edịch |
---|
700 | 0 |aTrương, Thị Thu Hà|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000135006 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000135006thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135006
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
403 HEI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|