DDC
| 320.9597 |
Nhan đề
| Nghiệp vụ công tác Mặt trận Tổ quốc và đoàn thể nhân dân ở cơ sở : Giáo trình Trung cấp lý luận chính trị - hành chính : (Chỉnh lý, cập nhật năm 2016) / Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Lý luận Chính trị, 2020 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về nghiệp vụ công tác Mặt trận Tổ quốc và vận động xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc ở cơ sở; nghiệp vụ công tác công đoàn và vận động công nhân, Hội Nông dân, Đoàn Thanh niên, Hội Phụ nữ, Hội Cựu chiến binh ở cơ sở |
Thuật ngữ chủ đề
| Công tác đoàn thể -Nghiệp vụ |
Thuật ngữ chủ đề
| Công tác mặt trận Tổ quốc-Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Đoàn thể xã hội |
Từ khóa tự do
| Mặt trận Tổ quốc |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Ngoan |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Dương Châu |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn, Văn Thái |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ninh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000135029 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 65998 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1A239FB3-0AE0-46CA-89FF-A17070F4976A |
---|
005 | 202211111558 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049622502 |
---|
035 | |a1456373857 |
---|
039 | |a20241129140055|bidtocn|c20221111155821|dhuongnt|y20221013091423|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a320.9597|bNGH |
---|
245 | 00|aNghiệp vụ công tác Mặt trận Tổ quốc và đoàn thể nhân dân ở cơ sở : |bGiáo trình Trung cấp lý luận chính trị - hành chính : (Chỉnh lý, cập nhật năm 2016) / |cHọc viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Lý luận Chính trị, |c2020 |
---|
300 | |a160 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về nghiệp vụ công tác Mặt trận Tổ quốc và vận động xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc ở cơ sở; nghiệp vụ công tác công đoàn và vận động công nhân, Hội Nông dân, Đoàn Thanh niên, Hội Phụ nữ, Hội Cựu chiến binh ở cơ sở |
---|
650 | 17|aCông tác đoàn thể |xNghiệp vụ |
---|
650 | 17|aCông tác mặt trận Tổ quốc|xNghiệp vụ |
---|
653 | 0 |aNghiệp vụ |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aĐoàn thể xã hội |
---|
653 | 0 |aMặt trận Tổ quốc |
---|
700 | 0 |aHoàng, Văn Ngoan |
---|
700 | 0 |aVũ, Dương Châu |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Ngọc Ninh |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Văn Thái |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Ninh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000135029 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000135029thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135029
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
320.9597 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|