DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Nghiệp vụ công tác Đảng ở cơ sở : Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính : (Chỉnh lý, cập nhật năm 2016) / Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Lý luận chính trị, 2020 |
Mô tả vật lý
| 248 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp những bài viết về tổ chức cơ sở Đảng và nâng cao năng lực lãnh đạo, sức chiến đấu của tổ chức cơ sở Đảng; công tác Đảng viên; công tác cán bộ; tổ chức sinh hoạt Đảng bộ, Chi bộ và đại hội Đảng bộ; công tác tư tưởng; công tác dân vận; công tác kiểm tra, giám sát; công tác của cấp uỷ Đảng ở cơ sở và của người bí thư; công tác văn phòng và nghiệp vụ công tác văn phòng cấp ủy cơ sở |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảng Cộng Sản Việt Nam-Đảng bộ cơ sở-Công tác Đảng-Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Công tác Đảng |
Từ khóa tự do
| Đảng bộ cơ sở |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Đình Phú bs. |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Thanh Vân bs. |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Ngọc Ninh bs. |
Tác giả(bs) CN
| Lâm, Quốc Tuấn bs. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Giang bs. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000135031 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 66000 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7EE5D999-C083-4FB5-A140-83B399B03E24 |
---|
005 | 202211111607 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049622526 |
---|
035 | |a1456411184 |
---|
039 | |a20241129144416|bidtocn|c20221111160734|dhuongnt|y20221013102040|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597|bNGH |
---|
245 | 00|aNghiệp vụ công tác Đảng ở cơ sở : |bGiáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính : (Chỉnh lý, cập nhật năm 2016) / |cHọc viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Lý luận chính trị, |c2020 |
---|
300 | |a248 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp những bài viết về tổ chức cơ sở Đảng và nâng cao năng lực lãnh đạo, sức chiến đấu của tổ chức cơ sở Đảng; công tác Đảng viên; công tác cán bộ; tổ chức sinh hoạt Đảng bộ, Chi bộ và đại hội Đảng bộ; công tác tư tưởng; công tác dân vận; công tác kiểm tra, giám sát; công tác của cấp uỷ Đảng ở cơ sở và của người bí thư; công tác văn phòng và nghiệp vụ công tác văn phòng cấp ủy cơ sở |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng Sản Việt Nam|xĐảng bộ cơ sở|xCông tác Đảng|xNghiệp vụ |
---|
653 | 0 |aNghiệp vụ |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | 0 |aCông tác Đảng |
---|
653 | 0 |aĐảng bộ cơ sở |
---|
700 | 0 |aĐặng, Đình Phú|ebs. |
---|
700 | 0 |aCao, Thanh Vân|ebs. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Ngọc Ninh|ebs. |
---|
700 | 0 |aLâm, Quốc Tuấn|ebs. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Giang|ebs. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000135031 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000135031thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135031
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|