• Sách
  • 491.75 MUR
    Глаголы движения в русском языке :

DDC 491.75
Tác giả CN Муравьева, Л. С.
Nhan đề Глаголы движения в русском языке : Для говорящих на английском языке / Л. С. Муравьева.
Lần xuất bản 8-е издание, исправленное.
Thông tin xuất bản Москва : " Русский язык", 2001.
Mô tả vật lý 238 с. : Иллюстрация; 22 см.
Thuật ngữ chủ đề Русский язык.
Thuật ngữ chủ đề Пособие.
Thuật ngữ chủ đề Глаголы движения.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Động từ-Tiếng Nga-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Русский язык.
Từ khóa tự do Пособие.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do Глаголы движения.
Từ khóa tự do Động từ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000012183
000 00000cam a2200000 a 4500
0016601
0021
0046748
008040617s2001 ru| eng
0091 0
020|a5200030048
035|a1456376298
035##|a1083198149
039|a20241201163724|bidtocn|c20040617000000|danhpt|y20040617000000|zhautv
0410|arus
044|aru
08204|a491.75|bMUR
090|a491.75|bMUR
1001 |aМуравьева, Л. С.
24510|aГлаголы движения в русском языке :|bДля говорящих на английском языке /|cЛ. С. Муравьева.
250|a8-е издание, исправленное.
260|aМосква :|b" Русский язык",|c2001.
300|a238 с. : |bИллюстрация;|c22 см.
65000|aРусский язык.
65000|aПособие.
65000|aГлаголы движения.
65017|aGiáo trình|xĐộng từ|xTiếng Nga|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aРусский язык.
6530 |aПособие.
6530 |aGiáo trình.
6530 |aГлаголы движения.
6530 |aĐộng từ.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000012183
890|a1|b16|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000012183 TK_Tiếng Nga-NG 491.75 MUR Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào