|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6610 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6757 |
---|
008 | 040617s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a780126780X |
---|
035 | ##|a1083196611 |
---|
039 | |a20040617000000|banhpt|y20040617000000|zthuynt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a895.1301|bLIV |
---|
090 | |a895.1301|bLIV |
---|
100 | 0 |a立, 春旺. |
---|
245 | 10|a自读课文 :. |n第10册 / : |b“三 剑客" 深 素 人类新家园 . / |c李春旺, 马洪波 ,王伟, 王春明. |
---|
250 | |a第1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b语文出版社,|c2001. |
---|
300 | |a215 页. :|b有图画;|c21 cm. |
---|
440 | |a配合小学语文. |
---|
650 | 00|a小学语文. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTiếng Trung Quốc|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |a小学语文. |
---|
653 | 0 |aVăn học thiếu nhi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007897 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007897
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
895.1301 LIV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào