• Sách
  • 895.1301 LIV
    自读课文 :.

DDC 895.1301
Tác giả CN 立, 春旺.
Nhan đề 自读课文 :. 第10册 / : “三 剑客" 深 素 人类新家园 . / 李春旺, 马洪波 ,王伟, 王春明.
Lần xuất bản 第1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 语文出版社, 2001.
Mô tả vật lý 215 页. : 有图画; 21 cm.
Tùng thư(bỏ) 配合小学语文.
Thuật ngữ chủ đề 小学语文.
Thuật ngữ chủ đề Văn học thiếu nhi-Tiếng Trung Quốc-Truyện ngắn-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do Truyện ngắn.
Từ khóa tự do 小学语文.
Từ khóa tự do Văn học thiếu nhi.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000007897
000 00000cam a2200000 a 4500
0016610
0021
0046757
008040617s2001 ch| chi
0091 0
020|a780126780X
035##|a1083196611
039|a20040617000000|banhpt|y20040617000000|zthuynt
0410|achi
044|ach
08204|a895.1301|bLIV
090|a895.1301|bLIV
1000 |a立, 春旺.
24510|a自读课文 :. |n第10册 / : |b“三 剑客" 深 素 人类新家园 . / |c李春旺, 马洪波 ,王伟, 王春明.
250|a第1 次出版.
260|a北京 :|b语文出版社,|c2001.
300|a215 页. :|b有图画;|c21 cm.
440|a配合小学语文.
65000|a小学语文.
65017|aVăn học thiếu nhi|xTiếng Trung Quốc|xTruyện ngắn|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中文.
6530 |aTruyện ngắn.
6530 |a小学语文.
6530 |aVăn học thiếu nhi.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007897
890|a1|b14|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007897 TK_Tiếng Trung-TQ 895.1301 LIV Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào