Ký hiệu xếp giá
| 657.0071 CHU |
Nhan đề
| Chương trình đào tạo ngành Kế toán, trình độ đại học, hình thức đào tạo chính quy : ban hành kèm theo Quyết định số 873/QĐ-ĐHHN ngày 12 tháng 4 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hà Nội / Trường Đại học Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| 401 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Kế toán-Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đại học Hà Nội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trình độ đại học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hệ chính quy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kế toán |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo 2022 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(2): 000135460-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 66124 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C6B681B3-4DB9-4596-98E5-64CAB8AC3574 |
---|
005 | 202308021415 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230802141506|bmaipt|c20221228184006|dhuongnt|y20221227095157|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657.0071|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình đào tạo ngành Kế toán, trình độ đại học, hình thức đào tạo chính quy : |bban hành kèm theo Quyết định số 873/QĐ-ĐHHN ngày 12 tháng 4 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hà Nội / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |a401 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aKế toán|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo 2022 |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xKế toán |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000135460-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000135460thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135460
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
657.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000135461
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
657.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|