Ký hiệu xếp giá
| 658.80071 CHU |
Nhan đề
| Chương trình đào tạo ngành Marketing, trình độ đại học, hình thức đào tạo chính quy : ban hành kèm theo Quyết định số 874/QĐ-ĐHHN ngày 12 tháng 4 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hà Nội / Trường Đại học Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2022 |
Mô tả vật lý
| 413 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Marketing-Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Marketing |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đại học Hà Nội |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trình độ đại học |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hệ chính quy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo 2022 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(2): 000135468-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 66128 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | BBD2D580-9C71-4857-A5F1-C3DC37DE8388 |
---|
005 | 202308021416 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230802141601|bmaipt|c20221228081910|dtult|y20221227100247|zhuongnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658.80071|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình đào tạo ngành Marketing, trình độ đại học, hình thức đào tạo chính quy : |bban hành kèm theo Quyết định số 874/QĐ-ĐHHN ngày 12 tháng 4 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Hà Nội / |cTrường Đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |a413 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aMarketing|xChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aMarketing |
---|
653 | 0 |aĐại học Hà Nội |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aHệ chính quy |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo 2022 |
---|
655 | |aChương trình đào tạo|xMarketing |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000135468-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000135468thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135468
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
658.80071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000135469
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
658.80071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|