|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 66140 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C1AC1CC1-2013-4E25-B7DF-24E2C9839FA8 |
---|
005 | 202308021127 |
---|
008 | 081223s2022 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230802112753|bmaipt|c20221228183358|dhuongnt|y20221227103611|zhuongnt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.780071|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học, ngành ngôn ngữ Hàn Quốc : |bBan hành theo Quyết định số 878/QĐ-ĐHHN ngày 12 tháng 4 năm 2022 của Hiệu trưởng trường đại học Hà Nội / |cTrường đại học Hà Nội |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2022 |
---|
300 | |a305tr. ; |c30cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xChương trình đào tạo|xTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aTrình độ đại học |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo 2022 |
---|
655 | |aKhung chương trình|xKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(2): 000135434-5 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/ct/000135434thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135434
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000135435
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
495.780071 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|