DDC 495.15
Tác giả CN 房, 玉清.
Nhan đề 实用汉语语法 : 习题解答 / 房玉清.
Lần xuất bản 修订本.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2001
Mô tả vật lý 111 p. ; 26 cm.
Tùng thư(bỏ) 对外汉语教材系列
Thuật ngữ chủ đề 语法.
Thuật ngữ chủ đề Ngữ pháp-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 语法
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do 中文
Khoa Tiếng Trung Quốc.
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Học phần 7.
Môn học Từ pháp học tiếng Trung Quốc
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(1): 000007694
000 00000cam a2200000 a 4500
0016621
00220
0046768
005202103161029
008040619s2001 ch| chi
0091 0
020|a7301050968
035|a1456416563
035##|a1083170745
039|a20241202104724|bidtocn|c20210316102901|danhpt|y20040619000000|zhangctt
0410|achi
044|ach
08204|a495.15|bPHT
090|a495.15|bPHT
1000 |a房, 玉清.
24510|a实用汉语语法 :|b习题解答 /|c房玉清.
250|a修订本.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2001
300|a111 p. ;|c26 cm.
440|a对外汉语教材系列
65000|a语法.
65017|aNgữ pháp|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |a语法
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNgữ pháp
6530 |a中文
690|aTiếng Trung Quốc.
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao.
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aHọc phần 7.
692|aTừ pháp học tiếng Trung Quốc
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000007694
890|a1|b20|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007694 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.15 PHT Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào