|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6621 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 6768 |
---|
005 | 202103161029 |
---|
008 | 040619s2001 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301050968 |
---|
035 | |a1456416563 |
---|
035 | ##|a1083170745 |
---|
039 | |a20241202104724|bidtocn|c20210316102901|danhpt|y20040619000000|zhangctt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.15|bPHT |
---|
090 | |a495.15|bPHT |
---|
100 | 0 |a房, 玉清. |
---|
245 | 10|a实用汉语语法 :|b习题解答 /|c房玉清. |
---|
250 | |a修订本. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c2001 |
---|
300 | |a111 p. ;|c26 cm. |
---|
440 | |a对外汉语教材系列 |
---|
650 | 00|a语法. |
---|
650 | 17|aNgữ pháp|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |a语法 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aHọc phần 7. |
---|
692 | |aTừ pháp học tiếng Trung Quốc |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000007694 |
---|
890 | |a1|b20|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007694
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.15 PHT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào