|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66278 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 1459E92E-23BD-4E69-9B81-10BF35B5AD8B |
---|
005 | 202306141625 |
---|
008 | 230131s2009 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978019441622 |
---|
039 | |a20230614162519|bmaipt|c20230203105712|dtult|y20230131101757|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.4|bRUB |
---|
100 | 1 |aRubin, Bruce |
---|
245 | 10|aInside reading 3 : the academic word list in context / |cBruce Rubin, Cheryl Boyd Zimmerman |
---|
260 | |aOxford : |bOxford University Press, |c2009 |
---|
300 | |axii, 164 p. : |bill ; |c29cm. |
---|
650 | 00|aReading comprehension |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|xKĩ năng đọc hiểu |
---|
653 | 0 |aReading comprehension |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc hiểu |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
692 | |aThực hành tiếng B2 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aZimmerman, Cheryl Boyd |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(1): 000136140 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136140
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.4 RUB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|