|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 663 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 675 |
---|
008 | 090602s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412460 |
---|
039 | |a20241129084122|bidtocn|c20090602000000|dhueltt|y20090602000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bĐÔL |
---|
090 | |a923.1597|bĐÔL |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Long. |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh những vấn đề tâm lý học /|cĐỗ Long. |
---|
260 | |aHà Nội :|aChính trị Quốc gia ,|c1998. |
---|
300 | |a135tr. ;|c19cm. |
---|
600 | 0 |aHồ, Chí Minh. |
---|
650 | 17|aTư tưởng Hồ Chí Minh|xTâm lí học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học. |
---|
710 | |aViện tâm lý học |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000040941 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040941
|
K. Giáo dục Chính trị
|
|
923.1597 ĐÔL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào