LCC
| TX911.3.M3 |
DDC
| 647.940688 |
Tác giả CN
| Kotler, Philip |
Nhan đề
| Marketing for hospitality and tourism / Philip Kotler, John Bowen, James Makens |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Upper Saddle River, NJ : Prentice Hall, 1998 |
Mô tả vật lý
| xv, 800 p. : col. ill.; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hospitality industry-Marketing. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tourism-Marketing. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếp thị-Du lịch-Khách sạn-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Từ khóa tự do
| Tourism |
Từ khóa tự do
| Khách sạn |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Tác giả(bs) CN
| Makens, James C. |
Tác giả(bs) CN
| Bowen, John |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(5): 000011153, 000011162-3, 000011174-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6630 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6778 |
---|
005 | 202307311000 |
---|
008 | 040621s1998 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98025191 |
---|
020 | |a0130807958 |
---|
035 | |a222977050 |
---|
035 | ##|a39195425 |
---|
039 | |a20241125210431|bidtocn|c20230731100000|dmaipt|y20040621000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
050 | 00|aTX911.3.M3|bK68 1999 |
---|
082 | 04|a647.940688|221|bKOT |
---|
100 | 1 |aKotler, Philip |
---|
245 | 10|aMarketing for hospitality and tourism /|cPhilip Kotler, John Bowen, James Makens |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aUpper Saddle River, NJ :|bPrentice Hall,|c1998 |
---|
300 | |axv, 800 p. :|bcol. ill.;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 10|aHospitality industry|xMarketing. |
---|
650 | 10|aTourism|xMarketing. |
---|
650 | 17|aTiếp thị|xDu lịch|xKhách sạn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMarketing |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aTourism |
---|
653 | 0 |aKhách sạn |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
700 | 1 |aMakens, James C. |
---|
700 | 1 |aBowen, John|q(John T.),|d1948- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000011153, 000011162-3, 000011174-5 |
---|
890 | |a5|b53|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011153
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
647.940688 KOT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000011162
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
647.940688 KOT
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000011163
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
647.940688 KOT
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|