DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Walker, Jr, Orville C. |
Nhan đề
| Marketing strategy: a decision-focused approach / Orville C. Walker, John W. Mullins |
Lần xuất bản
| 7th ed. |
Thông tin xuất bản
| North Ryde, N.S.W. : McGraw-Hill, 2011 |
Mô tả vật lý
| xv, 352 p. ; 29 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing-Management |
Từ khóa tự do
| Quản lí tiếp thị |
Từ khóa tự do
| Chiến lược marketing |
Từ khóa tự do
| Decision making |
Từ khóa tự do
| Marketing strategy |
Khoa
| Khoa Công nghệ thông tin |
Chuyên ngành
| Marketing |
Chuyên ngành
| Công nghệ thông tin |
Chuyên ngành
| Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
Chuyên ngành
| Truyền thông đa phương tiện |
Môn học
| Marketing Toàn Cầu |
Môn học
| Marketing chiến lược |
Tác giả(bs) CN
| Mullins, John W. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516016(5): 000136190, 000136913-4, 000137084, 000137200 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 66301 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | EFF2E283-14A1-4B05-B7D9-8AF138C0F1CD |
---|
005 | 202304201041 |
---|
008 | 230202s2011 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073381152 |
---|
020 | |a9780073381152 |
---|
035 | ##|a271895127 |
---|
039 | |a20230420104142|bmaipt|c20230214151258|dmaipt|y20230202084005|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a658.8|bWAL |
---|
100 | 1 |aWalker, Jr, Orville C. |
---|
245 | 10|aMarketing strategy:|ba decision-focused approach /|cOrville C. Walker, John W. Mullins |
---|
250 | |a7th ed. |
---|
260 | |aNorth Ryde, N.S.W. :|bMcGraw-Hill,|c2011 |
---|
300 | |axv, 352 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|aMarketing|xManagement |
---|
653 | 0 |aQuản lí tiếp thị |
---|
653 | 0 |aChiến lược marketing |
---|
653 | 0 |aDecision making |
---|
653 | 0 |aMarketing strategy |
---|
690 | |aKhoa Công nghệ thông tin |
---|
691 | |aMarketing |
---|
691 | |aCông nghệ thông tin |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aTruyền thông đa phương tiện |
---|
692 | |aMarketing Toàn Cầu |
---|
692 | |aMarketing chiến lược |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aMullins, John W. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516016|j(5): 000136190, 000136913-4, 000137084, 000137200 |
---|
890 | |a5|b0|c3|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136190
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TTDPT
|
658.8 WAL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136913
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
658.8 WAL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000136914
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
658.8 WAL
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000137084
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
658.8 WAL
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000137200
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH CNTT
|
658.8 WAL
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|