|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66333 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F8712C06-5DEA-4794-B577-10C62D4A266C |
---|
005 | 202302080930 |
---|
008 | 230203s2002 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230208093037|btult|c20230203145350|dhuongnt|y20230203145052|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |akr |
---|
082 | 04|a495.75|bNAM |
---|
100 | 0|a남기심 |
---|
245 | 00|a표준 국어 문법론 /|c남기심, 고영근. |
---|
260 | |aKorea :|b탑출판사,|c2002 |
---|
300 | |a593 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|a한국어|x문법 |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a문법 |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |a한국어 |
---|
690 | |aKhoa tiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao |
---|
692 | |aNgữ pháp học tiếng Hàn |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0|a고영근 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(3): 000136534-6 |
---|
890 | |a3|b0|c3|d4 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136534
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.75 NAM
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136535
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.75 NAM
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000136536
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.75 NAM
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|