DDC 495.783
Nhan đề 경희 한국어 듣기 1 = Get it Korean. Listening 1 / 김 중섭,...
Thông tin xuất bản Korean : Hawoo Publishing Inc., 2015
Mô tả vật lý 119 tr. : ill. ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề 한국어-듣기능력
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Kĩ năng nghe
Từ khóa tự do Kĩ năng nghe
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc
Từ khóa tự do 듣기능력
Từ khóa tự do 한국어 학습
Khoa Khoa tiếng Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao
Môn học Thực hành tiếng A1
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(2): 000136519-20
000 00000nam#a2200000u##4500
00166347
00220
004B7BC3675-57C1-4ABC-9F32-50BF47DA8415
005202311201605
008230204s2015 ko kor
0091 0
020 |a9788976999719
039|a20231120160547|banhpt|c20230208094341|dtult|y20230204093402|zhuongnt
0410 |akor
044 |akr
08204|a495.783|bGYE
24500|a경희 한국어 듣기 1 = |bGet it Korean. Listening 1 /|c김 중섭,...
260 |aKorean :|bHawoo Publishing Inc.,|c2015
300 |a119 tr. :|bill. ;|c29 cm.
65010|a한국어|x듣기능력
65017|aTiếng Hàn Quốc|xKĩ năng nghe
6530 |aKĩ năng nghe
6530 |aTiếng Hàn Quốc
6530 |a듣기능력
6530 |a한국어 학습
690 |aKhoa tiếng Hàn Quốc
691 |aNgôn ngữ Hàn Quốc
691 |aNgôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao
692 |aThực hành tiếng A1
693 |aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(2): 000136519-20
890|a2|b0|c2|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000136519 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.783 GYE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000136520 TK_Tài liệu môn học-MH MH HQ 495.783 GYE Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện