|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 66360 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4729FD73-7AE1-4B82-962B-A5A5D9CF1711 |
---|
005 | 202302091538 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230209153834|btult|c20230209153808|dtult|y20230204133249|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bCAH |
---|
100 | 0 |aCao, Xuân Hạo |
---|
245 | 10|aTiếng Việt – Văn Việt – Người Việt / |cCao Xuân Hạo |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bNxb. Trẻ, |c2003 |
---|
300 | |a198 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aViệt Nam|xVăn hóa|xVăn học|xCon người |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aNgười Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
690 | |aViệt Nam học |
---|
691 | |aNgôn ngữ và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aĐất nước học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000136555 |
---|
890 | |a1|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136555
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.922 CAH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|