|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 66388 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | CB6FD36B-13BB-437A-BA7F-43EFBE5314DE |
---|
005 | 202302091252 |
---|
008 | 120302s2013 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230209125245|btult|y20230206104500|zanhpt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a463|bDIC |
---|
245 | 00|aDiccionario panhispánico de dudas / |cReal Academia Española. |
---|
260 | |aMadrid :|bReal Academia Espanola,|c2013. |
---|
300 | |a29 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Tây Ban Nha|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
690 | |aKhoa tiếng Tây Ban Nha |
---|
691 | |aNgôn ngữ Tây Ban Nha |
---|
692 | |aHiệu đính và biên tập văn bản |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516009|j(1): 000136595 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136595
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TB
|
463 DIC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|