|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6639 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6787 |
---|
005 | 202012081530 |
---|
008 | 040621s1993 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4874240887 |
---|
035 | |a1456415648 |
---|
035 | ##|a1083172683 |
---|
039 | |a20241129084610|bidtocn|c20201208153021|dmaipt|y20040621000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.6824|bMAS |
---|
100 | 0 |a益岡, 隆志 |
---|
245 | 10|a日本語表現 / |c益岡隆志 |
---|
260 | |a東京:|bくろしお出版,|c1993 |
---|
300 | |aiv,303p.;|c20.5cm |
---|
650 | 14|a日本語|x文法 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|2TVĐHHN.|vGiáo trình|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |a条件表現 |
---|
653 | 0 |aCâu điều kiện |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000007391 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000007391
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6824 MAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào