|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66429 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 153CA1C5-67D5-4B31-B8D1-6E73B6F9C48B |
---|
005 | 202303171457 |
---|
008 | 230207s2013 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078034671 |
---|
039 | |a20230317145657|bmaipt|c20230313155706|dmaipt|y20230207155240|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a332.1068|bROS |
---|
100 | 1 |aRose, Peter S. |
---|
245 | 10|aBank management & financial services / |cPeter S. Rose, Sylvia Conway Hudgins. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill,|c2013 |
---|
300 | |axxvi, 740 p. : |bill ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aBank management |
---|
650 | 00|aFinancial services industry |
---|
650 | 00|aFinancial institutions |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aQuản trị ngân hàng |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aHudgins, Sylvia Conway. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000136824 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136824
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
332.1068 ROS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|