|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6644 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6792 |
---|
005 | 202105171616 |
---|
008 | 040621s1994 cau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0787900362 (recycled paper) |
---|
035 | |a30700692 |
---|
035 | ##|a30700692 |
---|
039 | |a20241209104835|bidtocn|c20210517161644|dhuongnt|y20040621000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |acau |
---|
082 | 04|a374.12|220|bAPP |
---|
100 | 1 |aApps, Jerold W.,|d1934- |
---|
245 | 10|aLeadership for the emerging age :|btransforming practice in adult and continuing education /|cJerold W. Apps. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |aSan Francisco :|bJossey-Bass Publishers,|c1994 |
---|
300 | |axvii, 254 p. ;|c24 cm. |
---|
440 | 4|aThe Jossey-Bass higher and adult education series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 245-250) and index. |
---|
650 | 00|aEducational leadership|zUnited States. |
---|
650 | 10|aAdult education|zUnited States|xAdministration. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xLãnh đạo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLãnh đạo. |
---|
653 | 0 |aLãnh đạo |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục người lớn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011046 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/wiley035/94027619.html |
---|
856 | 42|3Table of Contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/onix07/94027619.html |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011046
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
374.12 APP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào