|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66441 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | D5620924-BF6E-47AC-A0A1-C48FAB9C1975 |
---|
005 | 202303161632 |
---|
008 | 230208s2019 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781259929441 |
---|
020 | |a9781260390070 |
---|
039 | |a20230316163245|banhpt|c20230212133032|dtult|y20230208090610|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.049|bHIL |
---|
100 | 1 |aHill, Charles W. L. |
---|
245 | 10|aInternational business : |bcompeting in the global marketplace / |cCharles W. L. Hill, G. Tomas M. Hult. |
---|
250 | |a12th ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill Irwin, |c2019 |
---|
300 | |axxxi, 716 p ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aInternational economic relations |
---|
650 | 00|aCompetition, International |
---|
650 | 10|aInternational business enterprises|xManagement |
---|
653 | 0 |aKinh doanh quốc tế |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp kinh doanh |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aQuản trị kinh doanh quốc tế |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aHult, G. Tomas M. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000136777 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136777
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.049 HIL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|