|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66448 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 706471B3-D98F-46AC-8161-1BFC6EF49478 |
---|
005 | 202401111620 |
---|
008 | 240111s2007 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780131958937 |
---|
020 | |a0131958933 |
---|
039 | |a20240111162028|bmaipt|c20230317154906|dmaipt|y20230208094223|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a302.35|bSCO |
---|
100 | 1 |aScott, W. Richard |
---|
245 | 10|aOrganizations and organizing : |brational, natural, and open system perspectives / |cW. Richard Scott, Gerald F. Davis |
---|
260 | |aLondon : |bRoutledge, |c2007 |
---|
300 | |axi, 452 p ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aOrganizational sociology |
---|
650 | 00|aSociologie des organisations |
---|
653 | 0 |aTổ chức |
---|
653 | 0 |aXã hội học |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aThiết kế tổ chức |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aDavis, Gerald F. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000136833 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136833
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
302.35 SCO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|