|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66450 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 39A2D7F9-6B93-42C1-BF60-00B3A09DF1A7 |
---|
005 | 202303171549 |
---|
008 | 230208s2013 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781461452508 |
---|
020 | |a9781461452515 |
---|
039 | |a20230317154932|bmaipt|c20230315092632|dmaipt|y20230208094920|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.3124|bARG |
---|
100 | 1 |aArgote, Linda |
---|
245 | 10|aOrganizational learning : |bcreating, retaining, and transferring knowledge / |cLinda Argote. |
---|
250 | |a2rd ed |
---|
260 | |aNew York : |bSpringer, |c2013 |
---|
300 | |ax, 217 p ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aBusiness planning |
---|
650 | 00|aKnowledge management |
---|
650 | 00|aOrganizational learning |
---|
653 | 0 |aChiến lược kinh doanh |
---|
653 | 0 |aQuản trị tri thức |
---|
653 | 0 |aTổ chức học tập |
---|
653 | 0 |aQuản trị nhấn sự |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lich |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aQuản trị kiến thức và tổ chức học tập |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(1): 000136834 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136834
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
658.3124 ARG
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|