|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6649 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6797 |
---|
008 | 040622s1976 ru| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376112 |
---|
035 | ##|a1083166718 |
---|
039 | |a20241203100510|bidtocn|c20040622000000|danhpt|y20040622000000|zsvtt |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.73|bТЕК |
---|
090 | |a791.73|bТЕК |
---|
100 | 1 |aТекучев, А. В. |
---|
245 | 10|aГрамматико-орфографический словарь :|bПособие для учащихся /|cА. В. Текучев , Б. Т. Панов. |
---|
260 | |aМосква :|b"Просвещение",|c1976. |
---|
300 | |a247 с. ;|c21 см. |
---|
650 | 00|aГрамматика. |
---|
650 | 00|aОрфология. |
---|
650 | 00|aРуский язык. |
---|
650 | 17|aHình thái học|xNgữ pháp|xTiếng Nga|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aГрамматика. |
---|
653 | 0 |aHình thái học. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aCловарь. |
---|
653 | 0 |aОрфология. |
---|
653 | 0 |aРуский язык. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|cNG|j(1): 000012256 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012256
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
791.73 ТЕК
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào