• Sách
  • 491.73 ТЕК
    Грамматико-орфографический словарь :

DDC 491.73
Tác giả CN Текучев, А. В.
Nhan đề Грамматико-орфографический словарь : Пособие для учащихся / А. В. Текучев , Б. Т. Панов.
Thông tin xuất bản Москва : "Просвещение", 1976.
Mô tả vật lý 247 с. ; 21 см.
Thuật ngữ chủ đề Грамматика.
Thuật ngữ chủ đề Орфология.
Thuật ngữ chủ đề Руский язык.
Thuật ngữ chủ đề Hình thái học-Ngữ pháp-Tiếng Nga-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Грамматика.
Từ khóa tự do Hình thái học.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Cловарь.
Từ khóa tự do Орфология.
Từ khóa tự do Руский язык.
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nga-NGNG(1): 000012256
000 00000cam a2200000 a 4500
0016649
0021
0046797
008040622s1976 ru| eng
0091 0
035|a1456376112
035##|a1083166718
039|a20241203100510|bidtocn|c20040622000000|danhpt|y20040622000000|zsvtt
0410|arus
044|aru
08204|a491.73|bТЕК
090|a791.73|bТЕК
1001 |aТекучев, А. В.
24510|aГрамматико-орфографический словарь :|bПособие для учащихся /|cА. В. Текучев , Б. Т. Панов.
260|aМосква :|b"Просвещение",|c1976.
300|a247 с. ;|c21 см.
65000|aГрамматика.
65000|aОрфология.
65000|aРуский язык.
65017|aHình thái học|xNgữ pháp|xTiếng Nga|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aГрамматика.
6530 |aHình thái học.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aCловарь.
6530 |aОрфология.
6530 |aРуский язык.
6530 |aTừ điển.
852|a100|bTK_Tiếng Nga-NG|cNG|j(1): 000012256
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000012256 TK_Tiếng Nga-NG 791.73 ТЕК Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào