|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66505 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A795A95B-314E-445B-B5A9-C76E49B4091B |
---|
005 | 202302091048 |
---|
008 | 230209s1971 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0674537513 |
---|
039 | |a20230209104851|bmaipt|y20230209104050|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a301.15|bOLS |
---|
100 | 1 |aOlson, Mancur |
---|
245 | 14|aThe logic of collective action : |bpublic goods and the theory of groups / |cMancur Olson |
---|
260 | |aCambridge, Mass : |bHarvard University Press,|c1971 |
---|
300 | |ax, 186 p. ; |c29cm. |
---|
650 | 00|aSocial groups |
---|
650 | 00|aSocial interaction |
---|
650 | 17|aXã hội|xTương tác |
---|
653 | 0 |aSocial groups |
---|
653 | 0 |aSocial interaction |
---|
653 | 0 |aXã hội |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aNghiên cứu phát triền |
---|
692 | |aCải cách thể chế kinh tế Việt Nam |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516019|j(2): 000136363-4 |
---|
890 | |a2|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136363
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NCPT
|
301.15 OLS
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000136364
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTH
|
301.15 OLS
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|