|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66519 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | F46A9B78-F11E-4620-833F-C35A8EBCF7B8 |
---|
005 | 202302091532 |
---|
008 | 230209s2011 si eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789814298100 |
---|
020 | |a9789814298117 |
---|
020 | |a9789814298506 |
---|
020 | |a9789814298919 |
---|
039 | |y20230209153228|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |asi |
---|
082 | 04|a332.70951|bDEV |
---|
245 | 00|aDevelopment finance in China vol 1 : |btheory and implementation |
---|
260 | |aSingapore : |bEnrich Professional Publishing, |c2011 |
---|
300 | |aviii, 464p. : |bill. ; |c29cm. |
---|
650 | 00|aEconomic policy |
---|
650 | 10|aFinance|xGovernment policy |
---|
650 | 17|aTài chính|xChính sách kinh tế |
---|
653 | |aChính sách kinh tế |
---|
653 | |aEconomic policy |
---|
653 | |aFinance |
---|
690 | |aQuốc tế học |
---|
691 | |aNghiên cứu phát triển |
---|
692 | |aTài chính và phát triển |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516019|j(1): 000136493 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136493
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NCPT
|
332.70951 DEV
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|