DDC
| 658.049 |
Tác giả CN
| Hill, Charles W. L. |
Nhan đề
| Global business today / Charles W. L. Hill, G. Tomas M. Hult, Thomas McKaig. |
Lần xuất bản
| 5th Canadian edition |
Thông tin xuất bản
| Canadian : Mc Graw Hill Education, 2018 |
Mô tả vật lý
| 550 p, GL6, EN18, IN 19 ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| International trade |
Thuật ngữ chủ đề
| Investments, Foreign |
Thuật ngữ chủ đề
| International business enterprises-Management |
Từ khóa tự do
| Thương mại quốc tế |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Khoa
| Khoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
Chuyên ngành
| Quản trị kinh doanh |
Chuyên ngành
| Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
Môn học
| Quản trị kinh doanh quốc tế |
Tác giả(bs) CN
| Hult, G. Tomas M. |
Tác giả(bs) CN
| McKaig, Thomas |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516014(2): 000136930, 000137132 |
|
000
| 00000nad#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66547 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C07734D3-5AEC-4041-BA09-934FB3D6DC28 |
---|
005 | 202401151029 |
---|
008 | 230210s2018 xxc eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781259271250 |
---|
039 | |a20240115102952|bmaipt|c20230212093939|danhpt|y20230210094918|zanhpt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |axxc |
---|
082 | 04|a658.049|bHIL |
---|
100 | 1 |aHill, Charles W. L. |
---|
245 | 10|aGlobal business today / |cCharles W. L. Hill, G. Tomas M. Hult, Thomas McKaig. |
---|
250 | |a5th Canadian edition |
---|
260 | |aCanadian : |bMc Graw Hill Education, |c2018 |
---|
300 | |a550 p, GL6, EN18, IN 19 ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aInternational trade |
---|
650 | 00|aInvestments, Foreign |
---|
650 | 10|aInternational business enterprises|xManagement |
---|
653 | 0 |aThương mại quốc tế |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
692 | |aQuản trị kinh doanh quốc tế |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aHult, G. Tomas M. |
---|
700 | 1|aMcKaig, Thomas |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516014|j(2): 000136930, 000137132 |
---|
890 | |a2|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136930
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
658.049 HIL
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137132
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
658.049 HIL
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|