|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66551 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 92064E3F-32A5-456A-83D3-93C84C3220A8 |
---|
005 | 202302121050 |
---|
008 | 230210s2013 at eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781133627517 |
---|
039 | |a20230212105027|banhpt|c20230210154843|danhpt|y20230210103217|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a658.848|bCZI |
---|
100 | 1 |aCzinkota, Michael R |
---|
245 | 10|aInternational marketing / |cMichael R. Czinkota, Ilkka A. Ronkainen. |
---|
250 | |a10th ed. |
---|
260 | |aAustralia : |bSouth-Western Cengage Learning,|c2013 |
---|
300 | |axxxv, 677 p ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aExport marketing |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aXuất khẩu |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
692 | |aMarketing quốc tế |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516014|j(2): 000136948, 000137089 |
---|
890 | |a2|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136948
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
658.848 CZI
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137089
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
658.848 CZI
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|