|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 666 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 678 |
---|
005 | 202104221602 |
---|
008 | 031210s2001 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0875846173 (alk. paper) |
---|
035 | ##|a45835477 |
---|
039 | |a20210422160219|banhpt|c20181217145600|danhpt|y20031210000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.1526|221|bFIN |
---|
100 | 1 |aFinnerty, John D. |
---|
245 | 10|aDebt management :|ba practitioner s guide /|cJohn D. Finnerty, Douglas R. Emery. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bHarvard Business School Press,|cc2001 |
---|
300 | |axvii, 430 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
440 | 0|aFinancial Management Association survey and synthesis series. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aDebt |
---|
650 | 00|aCorporate debt |
---|
650 | 00|aCorporations|xFinance. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xQuản lí tài chính|xTập đoàn|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xTài chính|xKhủng hoảng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aQuản lí tài chính |
---|
653 | 0 |aKhủng hoảng tài chính |
---|
653 | 0 |aTập đoàn |
---|
653 | 0 |aCông ti kinh doanh |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
700 | 1 |aEmery, Douglas R. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000006450, 000021754 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006450
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.1526 FIN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000021754
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.1526 FIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|