|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66609 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | A46367C1-8BBF-4B67-97D4-27E5A9885C31 |
---|
005 | 202302111247 |
---|
008 | 230211s2019 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780134729329 |
---|
039 | |y20230211124726|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.3|bROB |
---|
100 | 1 |aRobbins, Stephen P. |
---|
245 | 10|aOrganizational behavior / |cStephen P. Robbins, Timothy A. Judge. |
---|
250 | |a18th edition |
---|
260 | |aNew York, NY : |bPearson,|c2019 |
---|
300 | |axxxii, 736 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aPersonnel management |
---|
650 | 00|aOrganizational behavior |
---|
653 | 0 |aTổ chức |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhân sự |
---|
653 | 0 |aHành vi |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aGiao tiếp trong kinh doanh |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aJudge, Timothy A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516021|j(1): 000136859 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136859
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
658.3 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|