|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66626 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | C61B3B48-846A-4CD1-B0A9-9DBFDF8B4143 |
---|
005 | 202404160826 |
---|
008 | 230211s2017 ja jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784883197446|c1800円 |
---|
039 | |a20240416082659|bmaipt|c20240408103221|dtult|y20230211145228|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.681|bMIN |
---|
245 | 10|aみんなの日本語初級2 漢字 :|b英語版 = Kanji II (English) /|c西口光一,... |
---|
250 | |a第2版 |
---|
260 | |a東京 :|bスリーエーネットワーク,|c2017 |
---|
300 | |a161, 73 p :|bill. ;|c26 cm. |
---|
500 | |aローマ字のタイトル: Minna no Nihongo : kanji
その他の著者: 古賀千世子, 髙田亨, 御子神慶子
監修: 西口光一
1の付属資料 (37p ; 25cm) : 参考冊
2の付属資料 (73p ; 25cm) : 参考冊 |
---|
650 | 14|a日本語|x漢字 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xChữ Kanji |
---|
653 | 0 |aChữ viết |
---|
653 | 0 |aKanji |
---|
653 | 0 |a漢字 |
---|
653 | 0 |a日本語教育 |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aÂm vị học |
---|
690 | |aKhoa tiếng Nhật Bản |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nhật Bản |
---|
692 | |aThực hành tiếng A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng B1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |a新矢麻紀子 |
---|
700 | 0 |a古賀千世子 |
---|
700 | 0 |a髙田亨 |
---|
700 | 0 |a御子神慶子 |
---|
700 | 1 |a西口光一|e監修 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(2): 000136699, 000140847 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140847thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000136699
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.681 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000140847
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NB
|
495.681 MIN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|