|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66644 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 279D4DA1-1EB0-4248-A0F8-BCDBB238FB0E |
---|
005 | 202302130854 |
---|
008 | 230212s2013 ii eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781259004964 |
---|
039 | |a20230213085429|bmaipt|y20230212090130|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aii |
---|
082 | 04|a641.2|bAND |
---|
100 | 1 |aAndrews, Sudhir |
---|
245 | 10|aFood and beverage service : |ba training manual / |cSudhir Andrews. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew Delhi, : |bTata McGraw Hill,|c2013 |
---|
300 | |axxxiii, 379 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aFood service |
---|
650 | 00|aTable service |
---|
650 | 10|aFood service employees|xTraining of |
---|
653 | 0 |aDịch vụ ăn uống |
---|
653 | 0 |aĐào tạo |
---|
653 | 0 |aPhục vụ bàn |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao |
---|
692 | |aQuản trị nhà hàng |
---|
692 | |aQuản trị vận hành nhà hàng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(2): 000137019, 000137125 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137125
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
641.2 AND
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137019
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
641.2 AND
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|