DDC
| 647.94068 |
Nhan đề
| Professional front office management / Robert H. Woods, Jack D. Ninemeier, David K. Hayes, Michele A. Austin. |
Lần xuất bản
| Pearson new international edition. |
Thông tin xuất bản
| Harlow : Pearson Education Limited, 2014 |
Mô tả vật lý
| II, 649 p : ill ; 30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hospitality industry |
Thuật ngữ chủ đề
| Hotel management |
Từ khóa tự do
| Khách sạn |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Khoa
| Khoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
Chuyên ngành
| Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
Chuyên ngành
| Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao |
Môn học
| Quản trị buồng phòng |
Tác giả(bs) CN
| Woods, Robert H. |
Tác giả(bs) CN
| Ninemeier, Jack D. |
Tác giả(bs) CN
| Hayes, David K. |
Tác giả(bs) CN
| Austin, Michele A. |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516013(2): 000137031, 000137096 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66665 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 4275A8D8-ABD7-47D6-B4F9-91083A63EEF9 |
---|
005 | 202302121627 |
---|
008 | 230212s2014 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781292026985 |
---|
020 | |a1292026987 |
---|
039 | |a20230212162712|bmaipt|y20230212131149|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a647.94068|bPRO |
---|
245 | 00|aProfessional front office management / |cRobert H. Woods, Jack D. Ninemeier, David K. Hayes, Michele A. Austin. |
---|
250 | |aPearson new international edition. |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson Education Limited,|c2014 |
---|
300 | |aII, 649 p : |bill ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aHospitality industry |
---|
650 | 00|aHotel management |
---|
653 | 0 |aKhách sạn |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao |
---|
692 | |aQuản trị buồng phòng |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aWoods, Robert H. |
---|
700 | 1|aNinemeier, Jack D. |
---|
700 | 1|aHayes, David K. |
---|
700 | 1|aAustin, Michele A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(2): 000137031, 000137096 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137096
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
647.94068 PRO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137031
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
647.94068 PRO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|