|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66682 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | DDF902B5-4636-497F-919E-57A99F3DA873 |
---|
005 | 202303230954 |
---|
008 | 230212s2013 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780273765295 |
---|
020 | |a0273765299 |
---|
039 | |a20230323095429|banhpt|c20230213095905|dmaipt|y20230212163305|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a658.3|bROB |
---|
100 | 1 |aRobbins, Stephen P. |
---|
245 | 10|aOrganizational behavior / |cStephen P. Robbins, Timothy Judge. |
---|
250 | |a15th ed., global ed. |
---|
260 | |aEssex, England : |bPearson,|c2013 |
---|
300 | |a710 p.. : |bill ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aPersonnel management |
---|
650 | 00|aOrganizational behavior |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aHành vi tổ chức |
---|
690 | |aKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
691 | |aQuản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành chất lượng cao |
---|
692 | |aGiao tiếp trong kinh doanh |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
700 | 1 |aJudge, Timothy A. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(2): 000137045, 000137105 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000137045
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
658.3 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000137105
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
658.3 ROB
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|