|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66689 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8D9616D3-ADDE-4502-9D98-8C0B361B4AF5 |
---|
005 | 202311150814 |
---|
008 | 230213s2011 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787500128557 |
---|
039 | |a20231115081439|banhpt|c20230215145537|dtult|y20230213084953|zhuongnt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1802|bBAO |
---|
100 | 1 |a鲍刚. |
---|
245 | 10|a口译理论概述 = |bIntroducing interpreting studies /|c鲍刚 |
---|
260 | |aBeijing Shi :|b中国对外翻译出版公司,|c2011 |
---|
300 | |a246 tr. :|bill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 10|a翻译和口译|x口译 |
---|
653 | 0 |aBiên dịch |
---|
653 | 0 |aPhiên dịch |
---|
653 | 0 |a口译 |
---|
653 | 0 |a翻译和口译 |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aNghiệp vụ biên phiên dịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000135374 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135374
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1802 BAO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|