|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 66690 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 20C789E1-8309-4DB6-8586-DDB7E328AEF6 |
---|
005 | 202311200908 |
---|
008 | 230213s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231120090829|banhpt|c20231115081616|danhpt|y20230213090253|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0071|bWYN |
---|
100 | 1 |aWyner, Gabriel. |
---|
245 | 10|aCách học ngoại ngữ nhanh và không bao giờ quên =|bfluent forever /|cGabriel Wyner ; Nguyễn Tiến Đạt dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Khoa học xã hội,|c[2017] |
---|
300 | |a237 tr. ;|c29 cm. |
---|
490 | |aEducation Techonology Science |
---|
650 | 17|aNgoại ngữ|xPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0|aNgoại ngữ |
---|
690 | |aKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aPhương pháp học tập và nghiên cứu khoa học |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tiến Đạt|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000135375 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000135375
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
418.0071 WYN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|