|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 66696 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 89269958-2DA8-4310-BC24-03B1709F84A9 |
---|
005 | 202302131036 |
---|
008 | 220601s2018 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781337614689 |
---|
035 | ##|a1083198213 |
---|
039 | |a20230406162551|btult|c20230213103021|dtult|y20230213103655|ztult |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a657.3|bWAH |
---|
100 | 1|aWahlen, James M. |
---|
245 | 10|aFinancial reporting, financial statement analysis and valuation /|cJames M. Wahlen, Stephen P. Baginski, Mark T. Bradshaw. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aBoston : |bCengage learning, |c2018 |
---|
300 | |axxx., 912p.+ (phụ lục 80tr.) ; |c30 cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Quản trị Kinh doanh. |
---|
650 | 10|aFinancial|xFinancial reporting. |
---|
650 | 17|aTài chính|xBáo cáo tài chính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBáo cáo tài chính |
---|
653 | 0 |aFinancial statement analysis |
---|
653 | 0 |aPhân tích tài chính |
---|
653 | 0 |aFinancial reporting |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aPhân tích báo cáo tài chính |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516012|j(3): 000092858-9, 000136788 |
---|
890 | |a3|b0|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092859
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
657.3 WAH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao (p.1-p.590)
|
2
|
000092858
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TCNH
|
657.3 WAH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao (p.591-p.1059)
|
3
|
000136788
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
657.3 WAH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|