|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6694 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6856 |
---|
005 | 202008111059 |
---|
008 | 040831s2000 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072324201 |
---|
035 | |a1456367992 |
---|
035 | ##|a1083171185 |
---|
039 | |a20241125224908|bidtocn|c20200811105957|dmaipt|y20040831000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a150|bCUT |
---|
100 | 1 |aCutler, Gregory H. |
---|
245 | 10|aStudent study guide to accompany Psychology [by] John W. Santrock, sixth edition /|cGregory H. Cutler. |
---|
260 | |aBoston, Mass :|bMcGraw Hill Companies,|c2000. |
---|
300 | |aiv, 251 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 07|aTâm lý học|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aPsychology|xProblems, exercises, etc. |
---|
653 | 0 |aPsychology. |
---|
653 | 0 |aTâm lý học. |
---|
700 | 1 |a Santrock, John W. |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(1): 000011437 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000011437
|
TK_Báo tạp chí
|
|
150 CUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|